So sánh sản phẩm

Theo Dõi

Block Tags

Block Tỉ giá
Cập nhật lúc:6/8/2023 3:01:04 PM
Đơn vị Bán ra Mua vào Chuyển khoản
AUD 15,897.30 15,247.17 15,401.18
CAD 17,862.61 17,132.11 17,305.16
CHF 26,248.79 25,175.32 25,429.62
CNY 3,361.23 3,223.29 3,255.85
DKK 3,441.92 - 3,314.55
EUR 25,874.56 24,502.58 24,750.08
GBP 29,697.07 28,482.59 28,770.29
HKD 3,044.97 2,920.45 2,949.95
INR 295.00 - 283.62
JPY 172.83 163.25 164.90
KRW 18.94 15.54 17.27
KWD 79,176.78 - 76,123.35
MYR 5,152.41 - 5,041.79
NOK 2,174.33 - 2,085.51
RUB 303.48 - 274.11
SAR 6,496.72 - 6,246.17
SEK 2,205.09 - 2,115.01
SGD 17,707.56 16,983.40 17,154.95
THB 686.18 594.71 660.79
USD 23,660.00 23,290.00 23,320.00

Thống kê

  • Ngày:
  • Tuần:
  • Tháng:
  • Năm:
  • Online:

Hiển thị từ 1 đến 3 trên 4 bản ghi - Trang số 1 trên 2 trang

Chat Facebook